LS-TD100N FTU100 3P (16 – 100A), dòng cắt Icu 50kA.
1- Cầu dao điện khối LS (MCCB) SUSOL
Cầu dao điện khối LS (MCCB) SUSOL, Susol là viết tắt của “Siêu giải pháp (Super solution)”, là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sản xuất bởi hãng LS Hàn Quốc.
• Đơn giản hóa thành 6 kích cỡ khung (160, 250, 630, 800, 1250, 1600AF)
• Dòng cắt cao (50/60/85/100/150kA tại 415VAC, Ics=100% Icu)
• Tối ưu hóa bảo vệ và đo lường chính xác
• Bộ ngắt mạch có khả năng trao đổi thông qua Modbus, RS485
• Trip unit có thể điều chỉnh được và hệ thống mô-đun bổ trợ
• Phiên bản phích cắm để loại bỏ nhanh hoặc chèn bộ ngắt mạch mà không tiếp xúc với các bộ phận sống
• Dễ dàng cài đặt và kết nối, gắn kết khác nhau
• Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế IEC60947-2 và RoHS
• Được chấp thuận bởi các cơ quan đăng ký vận chuyển
• Được đánh dấu CE, CB được Kema phê duyệt
• Bảo vệ môi trường bằng cách tránh sử dụng chất độc hại
• Độ bền cơ / điện: lên tới 25.000 / 10.000 lần
• Nhiệt độ môi trường xung quanh: 40 độ C (có thể lên tới 55 độ C theo yêu cầu sử dụng ở Trung Đông)
• Bộ cắt điện tử: Có sẵn
• Giao tiếp có sẵn trong loại Bộ cắt điện tử cho Profibus / Modbus
• Tất cả các loại phụ kiện đều có sẵn (động cơ vận hành , cuộn dây Shun / ngắt / đóng, công tắc phụ, …)
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha | ||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) |
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 |
ABN62c | 60A | 30 |
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 |
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 |
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 |
ABS32c | 5-10-15-20-30A | 25 |
ABS52c | 15~50A | 35 |
ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 |
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 |
BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 |
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 |
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha | ||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) |
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 |
ABN63c | 60A | 18 |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 |
ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 |
ABN403c | 250-300-350-400A | 42 |
ABN803c | 500-630A | 45 |
ABN803c | 700-800A | 45 |
ABS33c | 5-10-20-30A | 14 |
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 |
ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 |
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 |
ABS403c | 250-300-350-400A | 65 |
ABS803c | 500-630A | 75 |
ABS803c | 700-800A | 75 |
ABS1003b | 1000A | 65 |
ABS1203b | 1200A | 65 |
TS1000N 3P | 1000A | 50 |
TS1250N 3P | 1250A | 50 |
TS1600N 3P | 1600A | 50 |
TS1000H 3P | 1000A | 70 |
TS1250H 3P | 1250A | 70 |
TS1600H 3P | 1600A | 70 |
TS1000L 3P | 1000A | 150 |
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha | ||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) |
ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 |
ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 |
ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 |
ABN404c | 250-300-350-400A | 42 |
ABN804c | 500-630A | 45 |
ABN804c | 700-800A | 45 |
ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 |
ABS104c | 20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 |
ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 |
ABS404c | 250-300-350-400A | 65 |
ABS804c | 500-630A | 75 |
ABS804c | 700-800A | 75 |
ABS1004b | 1000A | 65 |
ABS1204b | 1200A | 65 |
TS1000N 4P | 1000A | 50 |
TS1250N 4P | 1250A | 50 |
TS1600N 4P | 1600A | 50 |
TS1000H 4P | 1000A | 70 |
TS1250H 4P | 1250A | 70 |
TS1600H 4P | 1600A | 70 |
2- Cầu dao điện khối chống rò LS (ELCB)
Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện | ||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) |
32GRc | 15-20-30A | 1,5 |
32GRhd/ 32GRhS | 15-20-30A | 2,5 |
32KGRd | 15-20-30A | 2,5 |
EBS52Fb | 40-50A | 5 |
EBE102Fb | 60-75-100A | 5 |
EBN52c | 30-40-50A | 30 |
EBN102c | 60-75-100A | 35 |
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện | ||
EBN53c | 15,20,30,40,50A | 14 |
EBN103c | 60,75,100A | 18 |
EBN203c | 125,150,175,200,225,250A | 26 |
EBN403c | 250-300-350-400A | 37 |
EBN803c | 500,630A | 37 |
EBN803c | 800A | 37 |